Bạn và tôi là người Việt Nam hay người nước ngoài. Mỗi người đều sở hữu cho mình một cái tên. Tuy nhiên với nhiều điều kiện nhất định về nơi định cư, tính chất công việc. Lúc này bạn muốn lựa chọn cho mình một cái tên tiếng Anh thật ý nghĩa để phục vụ thuận tiện cho công việc, cuộc sống, hoặc thậm chí là chỉ để chạy theo Trends thôi.
Bài viết này HoangTham.Com sẽ cung cấp cho các bạn tham khảo rất nhiều tên tiếng Anh hay, ý nghĩa. Các tên tiếng Anh dưới đây mình sẽ cung cấp với các bạn ý nghĩa riêng của từng tên. Đây sẽ là căn cứ để bạn lựa chọn tên cho riêng mình.
NỘI DUNG CHÍNH CỦA BÀI VIẾT:
Chọn tên tiếng anh hay và ý nghĩa cho nam và nữ
1. Tên tiếng Anh cho nam hay và độc đáo
Tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho nam nói lên sự mạnh mẽ và kiên cường
1 | Alexandra | Là người vệ sĩ, có vai trò che chở |
2 | Edith | Nói lên sự thịnh vượng |
3 | Hilda | Có nghĩa là Chiến trường khốc liệt |
4 | Louisa | Là người Chiến binh nổi tiếng, mạnh mẽ |
5 | Matilda | Thể hiện Sự dũng cảm trên chiến trường |
6 | Bridget | Thể hiện sức mạnh, và người có quyền sinh, quyền sát |
7 | Andrea | Dũng cảm, Mạnh mẽ và kiên cường trong chiến đấu |
8 | Valerie | Một con người mạnh mẽ, kiên cường |
9 | Andrew | Sự mạnh mẽ và nghiêm nghị |
10 | Alexander | Người trấn an tinh thần, bảo vệ |
11 | Arnold | Người trị bình thiên hạ |
12 | Brian | Thể hiện người có sức mạnh với quyền lực trong tay |
13 | Chad | Những chiến trường ác liệt |
14 | Drake | Rồng lửa |
15 | Harold | Vị tướng cai trị đất nước |
16 | Harvey | Vị tướng quân xuất sắc |
17 | Leon | Sư tử khổng lồ |
18 | Leonard | Vua sư tử |
19 | Louis | Vị tướng huyền thoại |
20 | Marcus | Vị thần chiến tranh |
21 | Richard | Thể hiện sự dũng mãnh và quyết chiến |
22 | Ryder | Cưỡi ngựa chiến đấu dũng cảm |
23 | Charles | Đại diện cho những chiến binh huyền thoại |
24 | Vincent | Phục hưng |
25 | Walter | Vị tướng chỉ huy |
26 | William | Muốn làm người che chở |
Một số tên tiếng Anh hay khác dành cho nam
Cadell | Xa trường |
Adonis | Vua của muôn loài |
Derek | Thống trị muôn loài |
Brian | Thể hiện sức mạnh, trí tuệ |
Clement | Thể hiện sự nhân hậu, hiền lành |
Daemyn | Thể hiện lòng trung kiên tuyệt đối |
Ambrose | Sự vĩnh cửu, muôn năm |
Augustus | Sự vĩ đại, bao la, rực lửa |
Conan | Sự thông minh xuất chúng |
Albert | Sự sáng tạo, thông minh |
Aylmer | Sự nổi danh, cao quý |
Archibald | Sự dũng cảm, kiên cường |
Caradoc | Sự dễ thương |
Amory | Sự cai trị thiên hạ |
Brishen | Ra đời khi trời mưa gió, khắc nghiệt |
Bergen | Người sống ở vùng trung du, cao nguyên |
Darius | Người siêu giàu |
Carwyn | Người sẽ được chiều chuộng |
Daniel | Người phán xử tối cao |
Aranck | Người nổi bật, người của công chúng |
Bernice | Người mang lại vinh quang |
Case | Người mang đến bình yên |
Alselv | Người luôn được chúa che chở |
Dempsey | Người hậu duệ của chúa |
Benedict | Người được ban phước lành |
Dempsay | Người đóng vai trò hậu duệ |
Curtis | Người điềm đạm, từ tốn |
Bertram | Người đầy thông minh |
Bryan | Người đàn ông mạnh mẽ |
Baldwin | Người đàn ông dũng cảm |
Bevis | Người đàn ông cao sang |
Alva | Người có tầm ảnh hưởng |
Conroy | Người có phẩm chất thông thái |
Athelstan | Người có lòng cao cả |
Basil | Người có dòng dõi hoàng gia |
Abner | Người cha ánh sáng |
Alden | Người bạn được mọi người tin tưởng |
Belmont | Ngọn núi hùng vỹ |
Delbert | Ngày oi ả |
Aland | Mặt trời rực rỡ |
Dermot | Luôn rộng lượng với tất cả |
Alfred | Lời dạy bảo chí lý |
Blade | Giàu sang và quyền quý |
Azaria | Được che chở từ thần thánh |
Anselm | Được che chở bởi thánh và các vị thần |
Brent | Đỉnh núi cao |
Clitus | Đỉnh cao |
Dalziel | Đầy nắng chan hòa |
Devlin | Dũng mãnh |
Dart | Dòng sông có sóng dữ và vùng nước xoáy |
Conal | Con sói mưu mẹo |
Bernard | Chiến sỹ quả cảm |
Barnaby | Chàng trai đầy hấp dẫn |
Andreis | Bình minh mặt trời |
Bellamy | Anh chàng đẹp zai |
Dieter | Người lính anh dũng |
Dinari | Ngôi sao vụt sáng |
Donald | Người thống trị, người kinh doanh đại tài |
Draco | Con rồng châu lục |
Emmanuel | Đức chúa cha luôn bên mình |
Enda | Con chim quý |
Duncan | Những người lính trong bóng đen |
Eugene | Xuất thân quý phái |
Eric | Vị hoàng đế muôn năm |
Duane | Cậu bé tóc màu đen tuyền |
Elmer | Sự cao quý, quý tộc |
Enoch | Sự tận tình và chu đáo |
Dylan | Người con của thần biển |
Egbert | Một kiếm sĩ nổi danh |
Edric | Người quản gia mẫu mực |
Edward | Người giám đốc hiện đại, người quản lý kho |
Ethelbert | Sự nổi bật đúng lúc |
Edgar | Sự vinh hoa phú quý |
Eunice | Sự thắng lợi rực rỡ |
Edsel | Người đàn ông cao thượng |
Fergus | Người sở hữu sức mạnh vô biên |
Felix | Tràn đầy khí chất |
Finn | Mang đến những điều tốt đẹp |
Geoffrey | Người gìn giữ hòa bình nhân loại |
Fergal | Sự dũng mãnh, hy sinh tất cả vì điều gì đó |
Humphrey | Cao lớn, bình yên |
Gwyn | Người được ban phúc |
Faine | Niềm hạnh phúc vô vàn |
Full | Đầy đặn về mọi thứ |
Kalmin | Người đàn ông đầy sức mạnh |
Jonathan | Phước lành của chúa |
Hugh | Trái tim, trí tuệ, tận tình |
Fremont | Sự tự do muôn năm |
Harding | Sự dũng cảm và thông minh |
Joshua | Chúa giải cứu mọi người |
Kariem | Những cơn gió khốc liệt |
Isaac | Niềm hạnh phúc |
Griffith | Vị hoàng tử của thần dân |
Hubert | Chiến binh tử chiến |
Kane | Những người lính quả cảm |
Kellen | Con thú nhỏ những thông minh |
Gregory | Sự cảnh giới |
Kelsey | Chiếc thuyền mang chiến thắng |
Jocelyn | Bất khả chiến bại |
Harold | Tướng quân, chỉ huy |
Kieran | Người thanh niên tóc đen |
Kenelm | Người vệ sĩ huyền thoại |
Gideon | Chiến binh tối cao |
Jesse | Được chúa ban tặng |
Isidore | Quà tặng mọi người |
Kwan | Sự kiên cường |
2. Tên tiếng Anh dành cho nữ độc đáo
Calliope | Cô gái có khuôn mặt dễ thương |
Charmaine / Sharmaine | Sự quyến rũ ngọt ngào |
Brenna | Người đẹp tóc đen |
Delwyn | Xinh xắn và phúc hậu |
Amelinda | Cute và dễ thương |
Eirian / Arian | Xinh xắn và đẹp như tiên |
Fiona | Trắng tinh khiết |
Amabel / Amanda | Sự đáng yêu và quyến rũ |
Doris | Xin đẹp và dễ thương |
Christabel | Người con của đức chúa đẹp tuyệt trần |
Rowan | Cô gái tóc đỏ |
Drusilla | Đôi mắt đẹp kiêu sa |
Fidelma | Tuyệt thế giai nhân |
Ceridwen | Đẹp như trong tranh |
Aurelia | Cô gái tóc vàng óng |
Keisha | Đôi mắt đen huyền bí |
Kaylin | Người đẹp dong dỏng |
Keva | Xinh trong trẻo |
Annabella | Rất xinh xắn |
Isolde | Cô gái đẹp |
Mabel | Sự đáng yêu và ngây thơ |
Miranda | Thật đáng yêu |
Kiera | Cô gái tóc đen tuyền |
Hebe | Trẻ trung và hồn hậu |
Bellamy | Người đẹp lòng tôi |
3. Tên tiếng Anh về chủ đề thiên nhiên
Azure | Nói đến bầu trời xanh thẳm |
Esther | Những ngôi sao chúa trời |
Iris | Cầu vồng lung linh huyền ảo |
Jasmine | Vẻ đẹp của loài hoa nhài |
Layla | Bóng tối và màn đêm tĩnh lặng |
Roxana | Ánh sáng của bình minh |
Stella | Những vì sao tinh tú |
Sterling | Vì sao nhỏ xinh |
Daisy | Tên của loài hoa cúc dại |
Flora | Hoa, đóa hoa |
Lily | Loài hoa huệ, tây huệ |
Rosa | Tượng trưng cho những đóa hồng |
Rosabella | Đóa hồng xinh xắn |
Selena | Ánh trăng |
Violet | Hoa Violet tím |
Douglas | Dòng sông nhỏ |
Dylan | Hải dương bao la |
Neil | Mây trắng |
Samson | Hoàng tử của thần mặt trời |
Lời kết
Trên đây là bộ sưu tập những tên tiếng Anh hay và rất ý nghĩa. Mình đã lựa chọn và lọc các tên phù hợp dành riêng cho nam và nữ. Bạn có thể dựa vào đó và lựa chọn cho mình cái tên nào phù hợp và ý nghĩa.
Chúc các bạn may mắn!